ĐỔI THẺ CÀO TỰ ĐỘNG
► Sai mệnh giá thẻ, khách bị trừ 50% mệnh giá nhỏ hơn.
► Cố tình điền sai số seri, không giải quyết mọi vấn đề.
► Trang hỗ trợ: Thuylinhyuz.online
BẢNG PHÍ ĐỔI THẺ CÀO
Nhóm | 10.000đ (8.650đ) | 20.000đ (17.000đ) | 30.000đ (25.800đ) | 50.000đ (44.200đ) | 100.000đ (88.400đ) | 200.000đ (171.200đ) | 300.000đ (256.800đ) | 500.000đ (415.500đ) | 1.000.000đ (830.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13.5% | 15% | 14% | 11.6% | 11.6% | 14.4% | 14.4% | 16.9% | 17% | |
13.3% | 14.8% | 13.8% | 11.4% | 11.4% | 14.2% | 14.2% | 16.7% | 16.8% |
Nhóm | 10.000đ (8.490đ) | 20.000đ (17.180đ) | 30.000đ (25.770đ) | 50.000đ (43.950đ) | 100.000đ (89.700đ) | 200.000đ (173.400đ) | 300.000đ (260.100đ) | 500.000đ (433.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15.1% | 14.1% | 14.1% | 12.1% | 10.3% | 13.3% | 13.3% | 13.4% | |
14.9% | 13.9% | 13.9% | 11.9% | 10.1% | 13.1% | 13.1% | 13.2% |
Nhóm | 10.000đ (8.380đ) | 20.000đ (16.760đ) | 30.000đ (25.140đ) | 50.000đ (41.900đ) | 100.000đ (83.800đ) | 200.000đ (163.600đ) | 300.000đ (245.400đ) | 500.000đ (409.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16.2% | 16.2% | 16.2% | 16.2% | 16.2% | 18.2% | 18.2% | 18.2% | |
15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 17.5% | 17.5% | 17.5% |
Nhóm | 10.000đ (8.450đ) | 20.000đ (16.900đ) | 30.000đ (25.350đ) | 50.000đ (42.250đ) | 100.000đ (84.500đ) | 200.000đ (169.000đ) | 300.000đ (253.500đ) | 500.000đ (420.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 15.5% | 16% | |
14.8% | 14.8% | 14.8% | 14.8% | 14.8% | 14.8% | 14.8% | 15.3% |
Nhóm | 10.000đ (8.530đ) | 20.000đ (17.060đ) | 30.000đ (25.590đ) | 50.000đ (42.650đ) | 100.000đ (85.300đ) | 200.000đ (170.600đ) | 300.000đ (255.900đ) | 500.000đ (426.500đ) | 1.000.000đ (852.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.7% | 14.8% | |
14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14% | 14.1% |
Nhóm | 10.000đ (8.850đ) | 20.000đ (17.700đ) | 30.000đ (-360đ) | 50.000đ (44.250đ) | 100.000đ (88.500đ) | 200.000đ (177.000đ) | 300.000đ (-3.600đ) | 500.000đ (442.500đ) | 1.000.000đ (885.000đ) | 2.000.000đ (-24.000đ) | 5.000.000đ (4.425.000đ) | 10.000.000đ (8.850.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11.5% | 11.5% | 101.2% | 11.5% | 11.5% | 11.5% | 101.2% | 11.5% | 11.5% | 101.2% | 11.5% | 11.5% | |
10.8% | 10.8% | 100.5% | 10.8% | 10.8% | 10.8% | 100.5% | 10.8% | 10.8% | 100.5% | 10.8% | 10.8% |
Nhóm | 20.000đ (17.900đ) | 50.000đ (44.750đ) | 100.000đ (89.500đ) | 200.000đ (179.000đ) | 500.000đ (447.500đ) |
---|---|---|---|---|---|
10.5% | 10.5% | 10.5% | 10.5% | 10.5% | |
9.8% | 9.8% | 9.8% | 9.8% | 9.8% |
Nhóm | 10.000đ (8.750đ) | 20.000đ (17.500đ) | 50.000đ (43.750đ) | 100.000đ (87.500đ) | 200.000đ (175.000đ) | 300.000đ (262.500đ) | 500.000đ (437.500đ) | 1.000.000đ (875.000đ) | 2.000.000đ (1.750.000đ) | 5.000.000đ (4.200.000đ) | 10.000.000đ (8.400.000đ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12.5% | 12.5% | 12.5% | 12.5% | 12.5% | 12.5% | 12.5% | 12.5% | 12.5% | 16% | 16% | |
12.3% | 11.8% | 11.8% | 11.8% | 11.8% | 11.8% | 11.8% | 11.8% | 11.8% | 15.3% | 15.3% |
NẠP TOPUP & HÓA ĐƠN
Nạp trả trước, trả sau các nhà mạng di động Viettel, Vina, Mobi, Vnmobile chiết khấu từ 3-7%.
Lưu ý: Quý khách thanh toán bằng quỹ hoặc thanh toán qua các ngân hàng, nếu sau 15 phút không nhận được thanh toán thì đơn hàng sẽ tự động bị hủy.
Tin tức và sự kiện